Giới thiệu Camera iP dòng chuyên dụng DS-2CD2721G0-I
- Camera iP với Mã Chuyên Dụng,
- Camera iP chuyên dụng với độ phân giải 2 MP và Chống Ngược sáng thực WDR,
- Độ phân giải 2 MP cho hình ảnh FullHD ( 1920 x 1080 ),
- Chuẩn nén hình ảnh video H.265 + tăng lưu trữ dữ liệu,
- Công nghệ chống ngược sáng thực 120 dB WDR loại bỏ cháy sáng,
- Tiêu cự ống kính thay đổi ( 2.8 tới 12mm ) giúp cải thiện giám sát,
- Hỗ trợ cảnh báo và báo động,
- Chống nước và bụi (IP67) và chống phá và va đập (IK10),
- Thiết kế cấu trúc mạnh mẽ với vật liệu kim loại đầy đủ.
Thông số kỹ thuật :
Cảm biến
- Camera
- Cảm biến Ảnh1/2.8" Progressive Scan CMOS
- Độ nhạy sángColor: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @(F2.0, AGC ON);,B/W: 0.001 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.0028 Lux @(F2.0, AGC ON), 0 Lux với IR
- Tốc độ màn chập1/3 s tới 1/100,000 s
- Màn chập chậmcó
- Chế độ ngày và đêmBộ lọc IR
- Chống ngược sáng120 dB
- điều chỉnh gócPan: 0° to 355°, nghiêng: 0° to 75°, xoay: 0° to 355°
- Chống nhiễu3D DNR
- Ống kính
- ống kính2.8 tới 12 mm
- tự động IrisKhông
- Khẩu độF2.0
- Lấy nét-Z: Tự động , Không tự động –Z: Tùy chỉnh
- FOVNgang : 99.6° đến 35°, dọc : 53.5° tới 20°, chéo : 118.6° đến 40.2°
- Gắn ống kínhΦ14
- Đèn chiếu sáng
- Phạm vi hồng ngoạiLên tới 30 m
- Bước sóng850nm
- Video
- Độ phân giải1920 × 1080
- Luồng chính50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720),60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)
- Luồng phụ50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240),60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
- chuẩn VideoLuồng chính: H.265/H.264,Luồng phụ: H.265/H.264/MJPEG
- Kiểu H.264Mã hóa cơ bản/Mã hóa chính/Mã hóa nâng cao
- Kiểu H.265Mã hóa chính
- Tốc độ bit Video32 Kbps tới 8 Mbps
- SVCHỗ trợ mã hóa H.264 và H.265
- Audio
- Nén âm thanhG.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM
- Tốc độ bit âm thanh64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-192Kbps(MP2L2)
- Lọc tiếng ổn môi trườngCó
- Tỉ lệ lấy mẫu âm thanh8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
- âm thanhmột ngõ vào ( đường vào), một ngõ ra ( đường ra), âm thanh đơn
- Tính năng thông minh
- Phân tích hành viPhát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập
- Thiết lập khu vựcMột khu vực cố định cho luồng chính
- Hình ảnh
- Hình ảnh tăng cườngHỗ trợ BLC/3D DNR
- điều chỉnh hình ảnhChế độ xoay video, Chế độ mặc định, điều chỉnh độ sáng, điều chỉnh độ tương phản, điều chỉnh độ sắc nét trên thiết bị đầu cuối hay trình duyệt web.
- Tùy chỉnh vùng ghiKhông
- chế độ ngày/ ĐêmNgày/Đêm/Tự động/Lịch biểu/Bật tính năng hẹn giờ trong ( -S)
- Mạng
- Lưu trữ dự liệuHỗ trợ thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC card (128G), bộ nhớ HDD và NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR
- Giao thứcTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
- APIONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI
- Xem trực tuyến đồng thờiLên tới 6 kênh
- Người dùng/ Máy chủSử dụng đồng thời 32 người dùng, 3 cấp độ: tài khoản admin, quản trị và người dùng cuối
- giám sát đầu cuốiiVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200, iVMS-4500
- giám sát qua WebIE8+, Chrome 31.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0+
- Kích hoạt báo độngPhát hiện chuyển động, báo động giả, mất kết nối mạng, địa chỉ iP bị xung đột, đăng nhập không hợp lệ, đầy HDD, HDD lỗi
- Giao diện sử dụng
- kết nối mạng1 RJ45 10M/100M tự động thích ứng
- Báo động2 ngõ vào,2 ngõ ra
- đầu ra VideoCVBS
- hỗ trợ lưu trữ nội bộTích hợp khe cắm thể nhớ microSD/SDHC/SDXC, hỗ trợ lên tới 128 GB
- chuẩn bảo vệ sản phẩm
- chống phá hoại và va đậpIK10
- Chuẩn tín hiệu cơ bản
- H.264+Hỗ trợ luồng chính
- H.265+Hỗ trợ luồng chính
- Chung
- Phiên bản FirmwareV5.5.6
- Chức năng chungMã cài đặt lại, chống run hình ảnh, quản lý hiệu suất mạng camera, hỗ trợ lựa chọn phù hợp ba luồng dữ liệu, xoay hình ảnh, kiểm tra mật khẩu, thiết lập vùng riêng tư, chữ ký hình ảnh, bộ lọc địa chỉ iP
- Thiết lập Mặc địnhCó
- nhiệt độ hoạt động-30 °C to +60 °C (22 °F to +140 °F), độ ẩm 95% hoặc ít hơn ( không ngưng tụ )
- Nguồn cấp chính12 VDC ± 25%, cấp nguồn qua cáp đồng trục với lõi Φ 5.5 mm, hỗ trợ PoE (802.3af, lớp 3)
- Thiết lập tiêu thụ điện-Z:,12 VDC, 0.8 A, tối đa. 10 W,PoE: (802.3af, 36V-57V), 0.4 A to 0.2 A, tối đa. 12 W, Nguồn ra –Z:,12 VDC, 0.5 A, tối đa. 6 W ,PoE: (802.3af, 36V-57V), 0.3 A đến 0.1 A, tối đa . 8 W
- Chất liệuVỏ camera & đế: kim loại, mặt camera: nhựa
- Kích thướcΦ 153.3 × 111.6 mm (Φ 6" × 4.4")
- Trọng lượngCamera: khoảng. 880 g (1.9 lb.), kèm phụ kiện: khoảng. 1300 g (2.9 lb.)
- Chuẩn kháng nước & BụiIP67